Đăng nhập

Hủy

Đăng ký tài khoản

Hủy

Lấy lại mật khẩu

Hủy

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề xin việc

Các từ vựng tiếng Trung về chủ đề xin việc luôn giản lược, xúc tích, hàm chứa nhiều nội dung nên thường gây trở ngại rất lớn cho người dung. Hy vọng các từ vựng dưới đây sẽ giúp ích  cho bạn khi đi xin việc bằng tiếng Trung.

Hãy cùng Du học Nguyên Khôi  tìm hiểu từ vựng chủ đề xin việc bằng tiếng Trung các bạn nhé!

 

>>>Tìm hiểu thêm: Phương pháp học tiếng Trung dễ dàng

1. CV cá nhân  个人简历  Gèrén jiǎnlì

2. Khái quát tình hình cá nhân 个人概况    gèrén gàikuàng

3. Họ tên 姓名  xìngmíng

4. Giới tính 性别  xìngbié

5. Tỉnh/ Thành phố/ Huyện/ Quận 省市/城市/县/ 郡  Shěng shì/chéngshì/xiàn/ jùn

6. Ngày tháng năm sinh 出生日期  chūshēng rìqí

7. Ngày tháng năm sinh 出生年月  chūshēng nián yue

8. Số Chứng minh thư/ Sô Chứng minh nhân dân 身份证号 shēnfèn zhèng hào

9. Dân tộc 民族 mínzú

10. Diện mạo chính trị  政治面貌 zhèngzhì miànmào

11. Chiều cao 身高 shēngāo

12. Cân nặng 体重  tǐzhòng

13. Hệ học 学制  xuézhì

14. Quá trình học 学历  xuélì

15. Tuổi  年龄 niánlíng

16. Quốc tịch 国籍  guójí

17. Trình độ ngoại ngữ 外语等级  wàiyǔ děngjí

18. Trình độ máy tính 计算机等级  jìsuànjī děngjí

19. Năng lực ứng dụng máy tính 计算机应用能力  jìsuànjī yìngyòng nénglì

20. Chuyên ngành 专业  zhuānyè

21. Thời gian 时间  shíjiān

22. Đơn vị 单位  dānwèi

23. Kinh nghiệm từng trải 经历  jīnglì

24. Kỹ năng 技能  jìnéng

25. Sở trường 特长  tècháng

26. Sở thích 爱好  àihào

27. Sở thích cá nhân 个人爱好  gèrén àihào

28. Lý lịch 履历  lǚlì

29. Thông tin địa chỉ 通讯地址 tōngxùn dìzhǐ

30. Thông tin địa chỉ chi tiết  详细通信地址 xiángxì tōngxìn dìzhǐ

31. Địa chỉ liên lạc 联系地址  liánxì dìzhǐ

32. Điện thoại liên lạc 联系电话  liánxì diànhuà

33. Phương thức liên hệ 联系方式 liánxì fāngshì

34. Số điện thoại di động 手机号  shǒujī hào

38. Email 电子邮箱  diànzǐ yóuxiāng

39. Địa chỉ gia đình 家庭住址  jiātíng zhùzhǐ

40. Tự đánh giá bản thân  自我评价 zìwǒ píngjià

41. Yêu cầu của bản thân  本人要求 běnrén yāoqiú

42. Tình trạng hôn nhân 婚姻状况  hūnyīn zhuàngkuàng

43. Thời gian công tác 工作时间  gōngzuò shíjiān

44. Do … cơ quan công an thành phố/tỉnh cấp 由 … 省/市公安局发证 yóu… shěng/shì gōng’ān jú fā zhèng

45. Tên chức vị kỹ thuật 技术职称  jìshù zhíchēng

46. Địa chỉ nơi ở 住址  zhùzhǐ

47. Trình độ văn hóa 文化程度  wénhuà chéngdù

48. Năng lực cá nhân 个人能力  gèrén nénglì

49. Chuyên ngành chính 主修专业  zhǔ xiū zhuānyè

50. Trình độ ngoại ngữ 外语水平  wàiyǔ shuǐpíng

51. Trường học tốt nghiệp 毕业学校  bìyè xuéxiào

52. Thời gian tốt nghiệp 毕业时间  bìyè shíjiān

53. Trình độ Tiếng Anh  英语水平 yīngyǔ shuǐpíng

54. Trình độ Tiếng Trung 汉语水平  hànyǔ shuǐpíng

55. Yêu cầu mức lương 薪水要求 xīnshuǐ yāoqiú

56. Công việc hiện tại đang làm 现从事工作  xiàn cóngshì gōngzuò

57. Nghành nghề hiện tại đang làm 从事行业  cóngshì hángyè

58. Công việc mong muốn 欲从事工作 yù cóngshì gōngzuò

59. Đơn vị ứng tuyển 应聘单位  yìngpìn dānwèi

60. Chức vụ ứng tuyển 应聘职位 yìngpìn zhíwèi

61. Thực tiễn công tác xã hội 社会实践 shèhuì shíjiàn

62. Mã bưu chính 邮政编码  yóuzhèng biānmǎ

63. Bằng cấp, giấy chứng nhận 证书  zhèngshū

64. Sở thích 兴趣爱好 xìngqù àihào

65. Sở thích ngoài giờ làm việc 业余爱好  yèyú àihào

66. Lý lịch công tác 工作简历 gōngzuò jiǎnlì

67. Tên công ty 公司名称  gōngsī míngchēng

68. Tên chức vụ 职位名称 zhíwèi míngchēng

69. Thuộc bộ môn/ ban ngành 所属部门  suǒshǔ bùmén

70. Năng lực ngôn ngữ 语言能力 yǔyán nénglì

71. Trình độ giáo dục 教育情况  jiàoyù qíngkuàng

72. Nền tảng giáo dục 教育背景  jiàoyù bèijǐng

73. Quá trình bồi dưỡng/ đào tạo 培训经历  péixùn jīnglì

74. Thời gian bồi dưỡng/ đào tạo 培训时间  péixùn shíjiān

75. Cơ quan bồi dưỡng/ đào tạo 培训机构  péixùn jīgòu

76. Nội dung bồi dưỡng/ đào tạo 培训内容  péixùn nèiróng

77. Kỹ năng nghề nghiệp 职业技能 zhíyè jìnéng

78. Khen thưởng cá nhân 个人荣誉 gèrén róngyù

79. Bằng cấp liên quan 相关证书  xiāngguān zhèngshū

80. Chú thích 备注  bèizhù

81. Trình độ chuyên ngành 专业水平 zhuānyè shuǐpíng

82. Trình độ máy tính 电脑水平  diànnǎo shuǐpíng

83. Thể trạng sức khỏe 健康状况  jiànkāng zhuàngkuàng

84. Quý công ty 贵公司 guì gōngsī

85. Giám đốc 经理  jīnglǐ

86. Thư ký 秘书  mìshū

87. Người viết đơn 申请人 shēnqǐng rén

88. Năm tháng ngày 年月日  nián yue rì

89. Kinh nghiệm làm việc 工作经验  gōngzuò jīngyàn

90. Họ tên Tiếng Việt 越文姓名  yuè wén xìngmíng

91. Họ tên Tiếng Trung 中文姓名 zhōngwén xìngmíng

92. Chức vụ xin tuyển 申请职位  shēnqǐng zhíwèi

93. Mong muốn đãi ngộ 希望待遇  xīwàng dàiyù

94. Thời gian học tập 就读时间 jiùdú shíjiān

95. Từ năm .......đến năm .....自 .......年至...... 年 zì ...... nián zhì ....... nián

96. Tình hình chi tiết đã công tác trước đây 以往就业详情 yǐwǎng jiùyè xiángqíng

97. Chức vị/ chức vụ 职位 zhíwèi

98. Sở trường cá nhân 个人专长 gèrén zhuāncháng

99. Người viết đơn ký tên 申请人签名  shēnqǐng rén qiānmíng

100. Trình độ Tiếng Trung phổ thông 汉语普通话水平  hànyǔ pǔtōng huà shuǐpíng

Trên đây là những từ vựng chủ đề xin việc mà Du học Nguyên Khôi đã tổng hợp. Các bạn hãy lưu lại để cùng ghi nhớ nhé!

Chúc các bạn thành công !

Và đừng quên chia sẻ trang Du học Nguyên Khôi để giúp các bạn của mình học chung cũng như tìm hiểu thêm nhiều chủ đề khác nữa bạn nhé!

======================================================

Mọi thắc mắc cần hoặc ý kiến đóng góp cho chúng tôi vui lòng liên hệ:

DU HỌC & TIẾNG TRUNG NGUYÊN KHÔI

CS1: 08, Park2, Time City, Minh Khai, Hà Nội
CS2: Tầng 8, 148 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

Hotline: 0965.055.855 – 0983.947.269 – 0965.115.155

Bình luận của bạn