Danh sách các trường đại học Trung Quốc được cấp học bổng Chính phủ CSC
Du học Trung Quốc là xu thế khi lựa đất nước để đi du học của các bạn trẻ Việt Nam. Với nhiều lợi thế, Trung Quốc xứng đáng là điểm đến ước mơ trong kỷ nguyên 4.0. Nhằm giúp các bạn dễ dàng hơn trong việc tìm hiểu và apply hồ sơ xin học bổng du học Trung Quốc, Nguyên Khôi gửi đến bạn bài viết tổng hợp các trường được cấp học bổng Chính phủ CSC.
Bạn đang tìm kiếm cơ hội du học Trung Quốc với chi phí 0 đồng? Liên hệ ngay với Du học Nguyên Khôi qua fanpage DU HỌC NGUYÊN KHÔI hoặc hotline 0983.947.269 – 0965.055.855 để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
DANH SÁCH 279 TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRUNG QUỐC ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG CHÍNH PHỦ CSC
(Cập nhật mới và bổ sung liên tục)
STT |
TÊN TIẾNG ANH |
TÊN TIẾNG TRUNG |
TÊN TIẾNG VIỆT |
THÔNG TIN TRƯỜNG |
1 |
Anhui Agricultural University |
安徽农业大学 |
ĐH Nông nghiệp An Huy |
http://nguyenkhoi.edu.vn/du-hoc-trung-quoc-tai-dai-hoc-nong-nghiep-an-huy |
2 |
Anhui Medical University |
安徽医科大学 |
ĐH Y khoa An Huy |
http://nguyenkhoi.edu.vn/dai-hoc-y-khoa-an-huy-ngoi-truong-trong-diem-ve-y-duoc-tai-hop-phi |
3 |
Anhui Normal University |
安徽师范大学 |
ĐH Sư phạm An Huy |
|
4 |
Anhui University |
安徽大学 |
ĐH An Huy |
http://nguyenkhoi.edu.vn/du-hoc-trung-quoc-tim-hieu-ve-dai-hoc-an-huy |
5 |
Anshan Normal University |
鞍山师范大学 |
ĐH Sư phạm An Sơn |
|
6 |
Anshan Normal University Liaoning China |
鞍山师范大学 |
ĐH Sư phạm An Sơn Liêu Ninh |
|
7 |
Beihua University |
北华大学 |
ĐH Bắc Hoa |
|
8 |
Beijing Film Academy |
北京电影学院 |
HV Điện ảnh Bắc Kinh |
http://nguyenkhoi.edu.vn/du-hoc-trung-quoc-hoc-vien-dien-anh-bac-kinh |
9 |
Beijing Foreign Studies University |
北京外国语大学 |
ĐH Ngoại ngữ Bắc Kinh |
http://nguyenkhoi.edu.vn/du-hoc-trung-quoc-hoc-vien-dien-anh-bac-kinh |
10 |
Beijing Forestry University |
北京林业大学 |
ĐH Lâm nghiệp Bắc Kinh |
|
11 |
Beijing Institute of Technology |
北京理工大学 |
ĐH Công nghệ Bắc Kinh |
http://nguyenkhoi.edu.vn/du-hoc-trung-quoc-dai-hoc-cong-nghe-bac-kinh |
12 |
Beijing International Studies University |
北京第二外国语学院 |
ĐH Ngoại ngữ Bắc Kinh 2 |
|
13 |
Beijing Jiaotong University |
北京交通大学 |
ĐH Giao thông Bắc Kinh |
http://nguyenkhoi.edu.vn/dai-hoc-giao-thong-van-tai-bac-kinh |
14 |
Beijing Language and Culture University |
北京语言大学 |
ĐH Ngôn ngữ & Văn hóa Bắc Kinh |
http://nguyenkhoi.edu.vn/du-hoc-trung-quoc-tai-dai-hoc-ngon-ngu-bac-kinh |
15 |
Beijing Normal University |
北京师范大学 |
ĐH Sư phạm Bắc Kinh |
http://nguyenkhoi.edu.vn/du-hoc-trung-quoc-tai-dai-hoc-su-pham-bac-kinh-tai-sao-khong |
16 |
Beijing Sport University |
北京体育大学 |
ĐH Thể thao Bắc Kinh |
http://nguyenkhoi.edu.vn/dai-hoc-the-duc-the-thao-bac-kinh |
17 |
Beijing Technology and Business University |
北京工商大学 |
ĐH Kinh doanh & Công nghệ Bắc Kinh |
http://nguyenkhoi.edu.vn/dai-hoc-kinh-doanh-cong-nghe-bac-kinh |
18 |
Beijing University of Chemical Technology |
北京化工大学 |
ĐH Công nghệ hóa học Bắc Kinh |
|
19 |
Beijing University of Chinese Medicine |
北京中医药大学 |
ĐH Trung y Bắc Kinh |
|
20 |
Beijing University of Posts and Telecommunications |
北京邮电大学 |
ĐH Bưu chính viễn thông Bắc Kinh |
|
21 |
Beijing University of Technology |
北京工业大学 |
ĐH Công nghệ Bắc Kinh |
|
22 |
Bohai University |
渤海大学 |
ĐH Bột Hải |
|
23 |
Capital Institute of Physical Education |
首都体育学院 |
HV Giáo dục thể chất Thủ đô |
|
24 |
Capital Medical University |
首都医科大学 |
ĐH Y khoa Thủ đô |
|
25 |
Capital Normal University |
首都师范大学 |
ĐH Sư phạm Thủ đô |
|
26 |
Capital University of Economics and Business |
首都经济贸易大学 |
ĐH Kinh tế & Kinh doanh Thủ đô |
|
27 |
Central Academy of Fine Arts |
中央美术学院 |
HV Mỹ thuật TW |
|
28 |
Central China Normal University |
华中师范大学 |
ĐH Sư phạm Hoa Trung |
|
29 |
Central Conservatory of Music |
中央音乐学院 |
Học viện âm nhạc Bắc Kinh |
|
30 |
Central South University |
中南大学 |
ĐH Trung Nam |
|
31 |
Central University of Finance and Economics |
中央财经大学 |
ĐH Kinh tế Tài chính TW |
|
32 |
Chang’an University |
长安大学 |
ĐH Trường An |
|
33 |
Changchun University |
长春大学 |
ĐH Trường Xuân |
|
34 |
Changchun University of Chinese Medicine |
长春中医药大学 |
ĐH Y Trường Xuân Trung Quốc |
|
35 |
Changchun University of Science and Technology |
长春理工大学 |
ĐH KH& CN Trường Xuân |
|
36 |
Changsha University of Science and Technology |
长沙理工大学 |
ĐH KHCN Trường Sa |
|
37 |
Chengdu University of Traditional Chinese Medicine |
成都中医药大学 |
ĐH Y dược cổ truyền Thành Đô |
|
38 |
Chine Academy of Art |
中国美术学院 |
HV Nghệ thuật Trung Quốc |
|
39 |
China Agricultural University |
中国农业大学 |
ĐH Nông nghiệp Trung Quốc |
|
40 |
China Conservatory |
中国音乐学院 |
HV Âm nhạc Trung Quốc |
|
41 |
China Foreign Affairs University |
中国外交大学 |
HV Ngoại giao Trung Quốc |
|
42 |
China Medical University |
中国医科大学 |
ĐH Y dược Trung Quốc |
|
43 |
China Pharmaceutical University |
中国药科大学 |
ĐH Dược phẩm Trung Quốc |
|
44 |
China Three Gorges University |
中国三峡大学 |
ĐH Tam Hiệp TQ |
|
45 |
China University of Political Science and Law |
中国政法大学 |
ĐH KH Chính trị & Luật TQ (ĐH Chính pháp TQ) |
|
46 |
China University of Geosciences (Beijing) |
中国地质大学 (北京) |
ĐH Địa chất Bắc Kinh |
http://nguyenkhoi.edu.vn/dai-hoc-dia-chat-trung-quoc-ngoi-truong-hang-dau-ve-khoa-hoc-dia-chat |
47 |
China University of Geosciences (Wuhan) |
中国地质大学 (武汉) |
ĐH Địa chất Vũ Hán |
|
48 |
China University of Mining and Technology |
中国矿业大学 |
ĐH Mỏ Trung Quốc |
|
49 |
China University of Petroleum |
中国石油大学 |
ĐH Dầu khí TQ |
http://nguyenkhoi.edu.vn/biet-gi-ve-dai-hoc-dau-khi-trung-quoc |
50 |
China University of Petroleum (Huadong) |
中国石油大学 (华东) |
ĐH Dầu khí TQ – Hoa Đông |
|
51 |
China Youth University of Political Studies |
中国青年政治学院 |
HV Thanh thiếu niên TQ |
|
52 |
Chongqing Jiaotong University |
重庆交通大学 |
ĐH Giao thông Trùng Khánh |
|
53 |
Chongqing Medical University |
重庆医科大学 |
ĐH Y Trùng Khánh |
|
54 |
Chongqing University |
重庆大学 |
ĐH Trùng Khánh |
http://nguyenkhoi.edu.vn/dai-hoc-trung-khanh-ngoi-truong-trong-diem-hang-dau-trung-quoc |
55 |
Chongqing University of Posts and Telecommunications |
重庆邮电学院 |
ĐH Bưu chính viễn thông Trùng Khánh |
|
56 |
Communication University of China |
中国传媒大学 |
ĐH Truyền thông Trung Quốc |
|
57 |
Dalian Jiaotong University |
大连交通大学 |
ĐH Giao thông Đại Liên |
|
58 |
Dalian Maritime University |
大连海大学 |
ĐH Hàng hải Đại Liên |
|
59 |
Dalian Medical University |
中国医科大学 |
ĐH Y khoa Đại Liên |
|
60 |
Dalian Polytechnic University |
大连工业大学 |
ĐH Công nghệ Đại Liên |
|
61 |
Dalian University of Foreign Languages |
大连外国语大学 |
ĐH Ngoại ngữ Đại Liên |
|
62 |
Dalian University of Technology |
大连理工大学 |
ĐH Công nghiệp Đại Liên |
|
63 |
Donghua University |
东华大学 |
ĐH Đông Hoa |
|
64 |
|
|
|
|
65 |
|
|
|
|
66 |
|
|
|
|
67 |
|
|
|
|
68 |
|
|
|
|
69 |
|
|
|
|
70 |
|
|
|
|
71 |
|
|
|
|
72 |
|
|
|
|
73 |
|
|
|
|
74 |
|
|
|
|
75 |
|
|
|
|
76 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mục khác
- Kinh nghiệm du học Trung Quốc tuyệt đối không được bỏ qua
- Tự chuẩn bị hồ sơ du học Trung Quốc hay qua trung tâm?
- 10 lợi ích to lớn nhận được khi du học
- Tại sao nên du học Trung Quốc?
- Một vài nét chung về đất nước Trung Quốc
- Các bước chuẩn bị hồ sơ du học Trung Quốc
- Cách đổi Nhân dân tệ khi ở Trung Quốc
- Du học Trung Quốc có gì thú vị?
- Du học vừa học vừa làm tại Trung Quốc – xu hướng mới của giới trẻ
- Quy định về độ tuổi để đi du học Trung Quốc
Bình luận của bạn