Đăng nhập

Hủy

Đăng ký tài khoản

Hủy

Lấy lại mật khẩu

Hủy

Từ vựng Tiếng Trung qua chủ đề các loại bệnh

Trong cuộc sống cũng như suốt thời gian du học tại Trung Quốc ốm đau là vấn đề thường xuyên chúng ta phải đối diện. Việc thuộc một số từ vựng Tiếng Trung liên quan tới chủ đề các loại bệnh là việc vô cùng cần thiết, hữu ích khi bạn đi khám bệnh, mua thuốc. 

Cùng Tiếng Trung Nguyên Khôi nạp ngay danh sách từ vựng Tiếng Trung chủ đề các loại bệnh dưới đây bạn nhé!

1. 恶心、反胃/     /ěxīn, fǎnwèi/     /buồn nôn
2. 流鼻血/     /liú bíxiě/     /chảy máu cam
3. 抽筋/     /chōujīn/     /chuột rút, vọp bẻ
4. 打喷嚏/     /dǎ pēntì/     /hắt hơi
5. 呼吸困难/     /hūxī kùnnán/     /khó thở
6. 呕吐/     /ǒutù/     /nôn
7. 发烧/     /fāshāo/     /sốt
8. 便秘/     /biànmì/     /táo bón
9. 腹泻/     /fùxiè/     /tiêu chảy
10. 耳鸣/     /ěrmíng/     /ù tai
11. 头晕/     /tóuyūn/     /chóng mặt
12. 肚子疼/     /dùziténg/     /đau bụng
13. 头痛/     /tóutòng/     /đau đầu
14. 喉咙疼/     /hóulóngténg/     /đau họng
15. 关节痛/     /guānjiétòng/     /đau khớp
16. 腰疼/     /yāoténg/     /đau lưng
17. 眼睛疼/     /yǎnjīngténg/     /đau mắt
18. 胸部疼/     /xiōngbùténg/     /đau ngực (tức ngực)
19. 牙疼/     /yáténg/     /đau răng
20. 耳朵疼/     /ěrduoténg/     /đau tai
21. 全身发痒/     /quánshēn fāyǎng/     /ngứa khắp người
22. 瘫痪/     /tānhuàn/     /bại liệt
23. 半身不遂/     /bànshēn bùsuí/     /liệt nửa người
24. 艾滋病/     /àizībìng/     /bệnh AIDS
25. 白喉/     /báihóu/     /bệnh bạch hầu
26. 狂犬病/     /kuángquǎnbìng/     /bệnh dại
27. 鼠疫/     /shǔyì/     /bệnh dịch hạch
28. 霍乱/     /huòluàn/     /bệnh dịch tả
29. 痘疮/     /dōuchuàng/     /bệnh đậu mùa
30. 肝病/     /gānbìng/     /bệnh gan
31. 痛风/     /tòngfēng/     /bệnh gout
32. 性病/     /xìngbìng/     /bệnh hoa liễu
33. 麻风/     /máfēng/     /bệnh hủi 
34. 痢疾/     /lìji bệnh/     /kiết lỵ
35. 皮肤病/     /pífūbìng/     /bệnh ngoài da
36. 风湿病/     /fēngshībìng/     /bệnh phong thấp
37. 肺病/     /fèibìng/     /bệnh phổi
38. 妇女病/     /fùnǚbìng/     /bệnh phụ nữ
39. 腮腺炎/     /sāixiànyán/     /bệnh quai bị
40. 麻疹/     /mázhěn/     /bệnh sởi
41. 精神病/     /jīngshénbìng/     /bệnh tâm thần
42. 肾脏病/     /shènzàngbìng/     /bệnh thận
43. 炭疽/     /tànjū/     /bệnh than
44. 伤寒/     /shānghán /     /bệnh thương hàn
45. 心脏病/     /xīnzàngbìng/     /bệnh tim
46. 痔疮/     /zhìchuāng/     /bệnh trĩ 
47. 外痔 内痔/     /wàizhì, nèizhì/     /trĩ nội/ trĩ ngoại
48. 传染病/     /chuánrǎnbìng/     /bệnh truyền nhiễm
49. 破伤风/     /pòshāngfēng/     /bệnh uốn ván
50. 带状疱疹/     /dàizhuàng pàozhěn/     /bệnh Zona
51. 扭伤/     /niǔshāng bong/     /gân
52. 烧伤/     /shāoshāng/     /bỏng
53. 高血压/     /gāoxuèyā/     /cao huyết áp
54. 近视/     /jìnshì/     /cận thị
55. 流感/     /liúgǎn/     /cúm
56. 沙眼/     /shāyǎn/     /đau mắt hột
57. 偏头痛/     /piāntóutòng/     /đau nửa đầu
58. 坐骨神经痛/     /zuògǔshénjīngtòng/     /đau thần kinh tọa
59. 脂肪肝/     /zhīfánggān/     /gan nhiễm mỡ
60. 骨折/     /gǔzhé/     /gãy xương
61. 哮喘/     /xiàochuǎn/     /hen, suyễn
62. 咳嗽/     /késou/     /ho
63. 百日咳/     /bǎirìké/     /ho gà

Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung về các thuật ngữ trong game PUBG

Và tất nhiên, nếu có bất cứ thắc mắc gì về việc học tiếng Trung, xin học bổng du học Trung Quốc thì Nguyên Khôi với nhiều năm kinh nghiệm trong đào tạo và tư vấn du học Trung Quốc chắc chắn sẽ luôn lắng nghe và giúp đỡ bạn. Inbox ngay fanpage DU HỌC NGUYÊN KHÔI/ Tiếng Trung Nguyên Khôi hoặc liên hệ ngay hotline 0983.947.269 - 0965.055.855 để được tư vấn hoàn toàn miễn phí.

Nguyên Khôi – Nâng tầm tri thức

==============================================================

Mọi thắc mắc cần hoặc ý kiến đóng góp cho chúng tôi vui lòng liên hệ:

DU HỌC & TIẾNG TRUNG NGUYÊN KHÔI

CS1: 08, Park2, Time City, Minh Khai, Hà Nội
CS2: Tầng 8, 148 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

Hotline: 0965.055.855 – 0983.947.269 – 0965.115.155

Bình luận của bạn