Đăng nhập

Hủy

Đăng ký tài khoản

Hủy

Lấy lại mật khẩu

Hủy

Từ vựng tiếng Trung về các thể loại nhạc phổ biến trên thế giới (P1)

Tiếng Trung Nguyên KhôiBạn thích nghe nhạc Trung nhưng gặp khó khăn khi tìm kiếm bài hát yêu thích theo thể loại nhạc? Bổ sung ngay list 194 từ vựng tiếng Trung về các thể loại nhạc phổ biến trên thế giới thông qua series Học tiếng Trung mỗi ngày của Nguyên Khôi.

Bạn là người yêu thích âm nhạc và luôn muốn thể hiện hiểu biết âm nhạc của mình bằng tiếng Trung. Vậy bạn đã trang bị cho mình đủ từ vựng để có thể sẵn sáng “bắn” mọi lúc mọi nơi chưa? Hôm nay, hãy cùng Nguyên Khôi tìm hiểu về tên các loại nhạc bằng tiếng Trung nhé!

A.

Abstract Hip Hop:  /chōuxiàng xīhā/  抽象嘻哈

Acid Rock:  /suānxìng yáogǔn/  酸性摇滚

Acoustic Blues:  /yuánshēng lándiào/  原声蓝调

Acoustic Rock:  /yuánshēng yáogǔn/  原声摇滚

Afrobeat:  /fēizhōu jiézòu/  非洲节奏

Alternative Dance:  / lìnglèi wǔqǔ/  另类舞曲

Alternative Metal:  / lìnglèi jīnshǔ/ 另类金属

Alternative Rock:  / lìnglèi yáogǔn/  另类摇滚

Ambient:   /fēnwéi yīnyuè/  氛围音乐

Ambient Pop:   /fēnwéi liúxíng/  氛围流行

Ambient Techno:  / fēnwéi kējì wǔqǔ/  氛围科技舞曲

Americana:   /měishì xiāngcūn/   美式乡村

Anarcho-Punk:  / wú zhèngfǔ péngkè/  无政府朋克

Art Pop:  / yìshù liúxíng/  艺术流行

Art Punk:  /yìshù péngkè/ 艺术朋克

Art Rock:  / yìshù yáogǔn/  艺术摇滚

Avant-Folk:  / xiānfēng mínyáo/   先锋民谣

Avant-Garde Jazz:  / xiānfēng juéshì/  先锋爵士

B.

Baggy / Madchester:  / bǎi gé/mànchèsītè fēngcháo/  柏格/曼彻斯特风潮

Baroque Pop:  / bāluòkè liúxíng/  巴洛克流行

Beat Poetry:  / qiāodǎ shī shè/  敲打诗社

Bebop:  / bō pǔ/  波普

Big Band:  / dà yuèduì/  大乐队

Blue Eyed Soul:  / báirén línghún lè/  白人灵魂乐

Blues:  /landau/  蓝调

Blues Rock:  / lándiào yáogǔn/  蓝调摇滚

Boogie Rock:  / bùjí yáogǔn/  布吉摇滚

Britpop:  / yīnglún liúxíng/  英伦流行

C.

Canterbury Scene:  /kǎn tè bǎi lǐ zhī sheng/  坎特柏里之声

Chamber Folk:  / shìnèi mínyáo /  室内民谣

Chamber Music:  / shìnèi yuè/   室内乐

Chamber Pop:  / shìnèi liúxíng/  室内流行

Chicago Blues:  / zhījiāgē lándiào /  芝加哥蓝调

Chicago Soul:  / zhījiāgē líng lè/  芝加哥灵乐

Classical Period:  / gǔdiǎn zhǔyìshíqí /  古典主义时期

Conscious Hip Hop:  / yì shí xīhā /  意识嘻哈

Contemporary Folk:  / dāngdài mínyáo /  当代民谣

Contemporary R&B:  / dāngdài R&B/  当代R&B

Cool Jazz:  / kùpài juéshì/  酷派爵士

Country:  / xiāngcūn/ 乡村

Country Rock:  / xiāngcūn yáogǔn /  乡村摇滚

D.

Dance-Pop:  / wǔqǔ liúxíng /  舞曲流行

Dance-Punk:  / wǔqǔ péngkè /  舞曲朋克

Dark Cabaret:  / hēisè kǎbā lái /  黑色卡巴莱

Death Metal:  / sǐwáng jīnshǔ/  死亡金属

Deep Soul:  / shēndù línghún/  深度灵魂

Delta Blues:  / sānjiǎozhōu lándiào /  三角洲蓝调

Disco:  / dísīkē /  迪斯科

Dixieland:  / díkè xī lán juéshìyuè/  迪克西兰爵士乐

Doom Metal:  / èyùn jīnshǔ/  厄运金属

Downtempo:  / màn sù diànzǐ/  慢速电子

Dream Pop:  / mènghuàn liúxíng/  梦幻流行

Drone:  / wēng míng diànzǐ/  嗡鸣电子

Dub:  / hǔn lù léi jí/  混录雷吉

Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung về chủ đề các thể loại nhạc (P2)

                        Từ vựng tiếng Trung về chủ đề các thể loại nhạc (P3)

Hy vọng qua bài viết từ vựng tiếng Trung về các thể loại nhạc, các bạn đã nắm được cách gọi/tìm tên các thể loại nhạc trong tiếng Hán. Và tất nhiên, bạn đừng quên, Nguyên Khôi với đội ngũ giáo viên nhiều kinh nghiệm, lộ trình học hợp lý sẽ là người bạn đồng hành tin cậy nếu bạn muốn tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung uy tín, đảm bảo hiện nay.

Nếu muốn được theo học 1 lớp bài bản, có lộ trình học hợp lý, các bạn vui lòng inbox ngay fanpage DU HỌC NGUYÊN KHÔI hoặc liên hệ hotline 0969.548.690 để được tư vấn và xếp lớp phù hợp.

==============================================================

Mọi thắc mắc cần hoặc ý kiến đóng góp cho chúng tôi vui lòng liên hệ:

DU HỌC & TIẾNG TRUNG NGUYÊN KHÔI

CS1: 08, Park2, Time City, Minh Khai, Hà Nội
CS2: Tầng 8, 148 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

Hotline: 0965.055.855 – 0983.947.269 – 0965.115.155

Bình luận của bạn