Đăng nhập

Hủy

Đăng ký tài khoản

Hủy

Lấy lại mật khẩu

Hủy

100 từ vựng tiếng Trung về chủ để các bộ phận cơ thể

Các bạn có thắc mắc những từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Trung nói như thế nào không? Dưới đây Tiếng Trung & Du Học Nguyên Khôi xin chia sẻ cho các bạn 100 từ vựng về bộ phận cơ thể bằng tiếng Trung. Các bạn có thể sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, hơn nữa còn có thể giúp bạn rất nhiều khi bạn bị bệnh đi khám và phải giải thích với bác sĩ bạn đang bị đau ở chỗ nào nữa đấy.

Bắt đầu hành trình chinh phục Hán ngữ cùng Tiếng Trung & Du Học Nguyên Khôi nào bạn ơi!

 

STT

Chữ Hán Pinyin

Dịch

1 tóu đầu
2 nǎo não
3 liǎn mặt
4 yǎn mắt
5 kǒu khẩu
6 jǐng cổ
7 hóu hầu
8 zhǒu cánh khuỷn, cùi nhỏ
9 bèi lưng
10 yān cổ họng
11 jiān vai
12 xiōng ngực
13 yāo eo
14 bụng
15 cánh tay
16 wàn cổ tay
17 shǒu tay
18 tuǐ đùi
19 chân
20 đầu gối
21 fèi phổi
22 huái mắt cá chân
23 wèi dạ dày
24 gān gan
25 shèn thận
26 jiàn gân
27 lá lách
28 头发 tóufǎ tóc
29 头皮 tóupí da đầu
30 额头 étóu trán
31 大脑 dànǎo não lớn
32 眉毛 méimáo lông mày
33 睫毛 jiémáo lông mi
34 眼皮 jiémáo mí mắt
35 眼球 yǎnqiú con ngươi
36 声带 shēngdài dày thanh quản
37 耳朵 ěrduǒ tai
38 鼻子 bízi mũi
39 鼻孔 bíkǒng lỗ mũi
40 鼻梁 bíliáng sống mũi
41 嘴巴 bíliáng miệng
42 嘴唇 zuǐchún môi
43 shétou lưỡi
44 牙齿 yáchǐ răng
45 牙龈 yáyín lợi
46 乳牙 rǔyá răng sữa
47 门牙 ményá răng cửa
48 智牙 zhì yá răng khôn
49 牙根 yá gēn gốc răng
50 硬腭 yìng’è vòm miệng (phần cứng)
51 软腭 ruǎn’è vòm miệng (phần mềm)
52 下巴 xiàbā cằm
53 喉咙 hóulóng cổ họng
54 肚脐 dùqí rốn
55 下腹 xiàfù bụng dưới
56 臀部 túnbù mông
57 上臂 shàngbì cánh tay trên
58 手弯 shǒu wān cổ tay
59 手背 shǒubèi mu bàn tay
60 手指 shǒuzhǐ ngón tay
61 指甲 zhǐjiǎ móng tay
62 拇指 mǔzhǐ ngón tay cái
63 食指 shízhǐ ngón tay trỏ
64 中指 zhōngzhǐ ngón tay giữa
65 大腿 dàtuǐ đùi
66 小腿 xiǎotuǐ cẳng chân
67 脚背 jiǎobèi mu bàn chân
68 脚掌 jiǎozhǎng bàn chân
69 后跟 hòugēn gót chân
70 脚趾 jiǎozhǐ ngón chân
71 内脏 nèizàng nội tạng
72 心脏 xīnzàng tim
73 心肌 xīnjī cơ tâm
74 肌肉 jīròu cơ bắp
75 胸肌 xiōngjī cơ ngực
76 腹肌 fù jī cơ bụng
77 臀肌 tún jī cơ mông
78 骨骼 gǔgé xương
79 头骨 tóugǔ sọ
80 锁骨 suǒgǔ xương quai xanh
81 指节 zhǐ jié đốt ngón tay
82 关节 guānjié khớp
83 神经 shénjīng thần kinh
84 脊椎 jǐzhuī cột sống
85 股骨 gǔgǔ xương đùi
86 腓骨 féigǔ xương mác
87 视神经 shìshénjīng thần kinh thị giác
88 干性发 gān xìng fā tóc khô
89 油性发 yóuxìng fā tóc dầu
90 头皮屑 yóuxìng fā gàu
91 太阳穴 tàiyángxué huyện thái dương
92 双眼皮 shuāng yǎnpí mắt hai mí
93 单眼皮 dānyǎnpí mắt một mí
94 脑神经 nǎo shénjīng thần kinh não
95 脊梁骨 jǐliang gǔ cột sống
96 膝关节 xīguān jié khớp đầu gối
97 膝盖骨 xīgàigǔ xương bánh chè
98 脚底心 jiǎodǐ xīn gan bàn chân, lòng bàn chân
99 交感神经 jiāogǎn shénjīng thần kinh cảm giác
100 感觉器官 gǎnjué qìguān cơ quan cảm giác

>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Trung theo chủ đề tại đây

Trên là 100 từ vựng về các bộ phận cơ thể mà chúng ta thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Tiếng Trung & Du Học Nguyên Khôi mong rằng có thể giúp đỡ các bạn phần nào trên con đường chinh phục tiếng Trung.

Và tất nhiên như thường lệ, nếu có bất cứ băn khoăn thắc mắc cần giải đáp về tiếng Trung hoặc học bổng du học Trung Quốc bạn đều có thể inbox fanpage DU HỌC NGUYÊN KHÔI/ Tiếng Trung Nguyên Khôi để được tư vấn và hỗ trợ hoàn toàn miễn phí.

Nhanh chóng hơn bạn có thể gọi ngay vào số hotline 0983.947.269 – 0969.548.690 để được tư vấn và xếp lớp phù hợp nhé!

==============================================================

Mọi thắc mắc cần hoặc ý kiến đóng góp cho chúng tôi vui lòng liên hệ:

DU HỌC & TIẾNG TRUNG NGUYÊN KHÔI

CS1: 08, Park2, Time City, Minh Khai, Hà Nội
CS2: Tầng 8, 148 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

Hotline: 0965.055.855 – 0983.947.269 – 0965.115.155

Bình luận của bạn