100 từ vựng tiếng Trung về chủ để các bộ phận cơ thể
Các bạn có thắc mắc những từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Trung nói như thế nào không? Dưới đây Tiếng Trung & Du Học Nguyên Khôi xin chia sẻ cho các bạn 100 từ vựng về bộ phận cơ thể bằng tiếng Trung. Các bạn có thể sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, hơn nữa còn có thể giúp bạn rất nhiều khi bạn bị bệnh đi khám và phải giải thích với bác sĩ bạn đang bị đau ở chỗ nào nữa đấy.
Bắt đầu hành trình chinh phục Hán ngữ cùng Tiếng Trung & Du Học Nguyên Khôi nào bạn ơi!
STT |
Chữ Hán | Pinyin |
Dịch |
1 | 头 | tóu | đầu |
2 | 脑 | nǎo | não |
3 | 脸 | liǎn | mặt |
4 | 眼 | yǎn | mắt |
5 | 口 | kǒu | khẩu |
6 | 颈 | jǐng | cổ |
7 | 喉 | hóu | hầu |
8 | 肘 | zhǒu | cánh khuỷn, cùi nhỏ |
9 | 背 | bèi | lưng |
10 | 咽 | yān | cổ họng |
11 | 肩 | jiān | vai |
12 | 胸 | xiōng | ngực |
13 | 腰 | yāo | eo |
14 | 腹 | fù | bụng |
15 | 臂 | bì | cánh tay |
16 | 腕 | wàn | cổ tay |
17 | 手 | shǒu | tay |
18 | 腿 | tuǐ | đùi |
19 | 足 | zú | chân |
20 | 膝 | xī | đầu gối |
21 | 肺 | fèi | phổi |
22 | 踝 | huái | mắt cá chân |
23 | 胃 | wèi | dạ dày |
24 | 肝 | gān | gan |
25 | 肾 | shèn | thận |
26 | 腱 | jiàn | gân |
27 | 脾 | pí | lá lách |
28 | 头发 | tóufǎ | tóc |
29 | 头皮 | tóupí | da đầu |
30 | 额头 | étóu | trán |
31 | 大脑 | dànǎo | não lớn |
32 | 眉毛 | méimáo | lông mày |
33 | 睫毛 | jiémáo | lông mi |
34 | 眼皮 | jiémáo | mí mắt |
35 | 眼球 | yǎnqiú | con ngươi |
36 | 声带 | shēngdài | dày thanh quản |
37 | 耳朵 | ěrduǒ | tai |
38 | 鼻子 | bízi | mũi |
39 | 鼻孔 | bíkǒng | lỗ mũi |
40 | 鼻梁 | bíliáng | sống mũi |
41 | 嘴巴 | bíliáng | miệng |
42 | 嘴唇 | zuǐchún | môi |
43 | 舌 | shétou | lưỡi |
44 | 牙齿 | yáchǐ | răng |
45 | 牙龈 | yáyín | lợi |
46 | 乳牙 | rǔyá | răng sữa |
47 | 门牙 | ményá | răng cửa |
48 | 智牙 | zhì yá | răng khôn |
49 | 牙根 | yá gēn | gốc răng |
50 | 硬腭 | yìng’è | vòm miệng (phần cứng) |
51 | 软腭 | ruǎn’è | vòm miệng (phần mềm) |
52 | 下巴 | xiàbā | cằm |
53 | 喉咙 | hóulóng | cổ họng |
54 | 肚脐 | dùqí | rốn |
55 | 下腹 | xiàfù | bụng dưới |
56 | 臀部 | túnbù | mông |
57 | 上臂 | shàngbì | cánh tay trên |
58 | 手弯 | shǒu wān | cổ tay |
59 | 手背 | shǒubèi | mu bàn tay |
60 | 手指 | shǒuzhǐ | ngón tay |
61 | 指甲 | zhǐjiǎ | móng tay |
62 | 拇指 | mǔzhǐ | ngón tay cái |
63 | 食指 | shízhǐ | ngón tay trỏ |
64 | 中指 | zhōngzhǐ | ngón tay giữa |
65 | 大腿 | dàtuǐ | đùi |
66 | 小腿 | xiǎotuǐ | cẳng chân |
67 | 脚背 | jiǎobèi | mu bàn chân |
68 | 脚掌 | jiǎozhǎng | bàn chân |
69 | 后跟 | hòugēn | gót chân |
70 | 脚趾 | jiǎozhǐ | ngón chân |
71 | 内脏 | nèizàng | nội tạng |
72 | 心脏 | xīnzàng | tim |
73 | 心肌 | xīnjī | cơ tâm |
74 | 肌肉 | jīròu | cơ bắp |
75 | 胸肌 | xiōngjī | cơ ngực |
76 | 腹肌 | fù jī | cơ bụng |
77 | 臀肌 | tún jī | cơ mông |
78 | 骨骼 | gǔgé | xương |
79 | 头骨 | tóugǔ | sọ |
80 | 锁骨 | suǒgǔ | xương quai xanh |
81 | 指节 | zhǐ jié | đốt ngón tay |
82 | 关节 | guānjié | khớp |
83 | 神经 | shénjīng | thần kinh |
84 | 脊椎 | jǐzhuī | cột sống |
85 | 股骨 | gǔgǔ | xương đùi |
86 | 腓骨 | féigǔ | xương mác |
87 | 视神经 | shìshénjīng | thần kinh thị giác |
88 | 干性发 | gān xìng fā | tóc khô |
89 | 油性发 | yóuxìng fā | tóc dầu |
90 | 头皮屑 | yóuxìng fā | gàu |
91 | 太阳穴 | tàiyángxué | huyện thái dương |
92 | 双眼皮 | shuāng yǎnpí | mắt hai mí |
93 | 单眼皮 | dānyǎnpí | mắt một mí |
94 | 脑神经 | nǎo shénjīng | thần kinh não |
95 | 脊梁骨 | jǐliang gǔ | cột sống |
96 | 膝关节 | xīguān jié | khớp đầu gối |
97 | 膝盖骨 | xīgàigǔ | xương bánh chè |
98 | 脚底心 | jiǎodǐ xīn | gan bàn chân, lòng bàn chân |
99 | 交感神经 | jiāogǎn shénjīng | thần kinh cảm giác |
100 | 感觉器官 | gǎnjué qìguān | cơ quan cảm giác |
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Trung theo chủ đề tại đây
Trên là 100 từ vựng về các bộ phận cơ thể mà chúng ta thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Tiếng Trung & Du Học Nguyên Khôi mong rằng có thể giúp đỡ các bạn phần nào trên con đường chinh phục tiếng Trung.
Và tất nhiên như thường lệ, nếu có bất cứ băn khoăn thắc mắc cần giải đáp về tiếng Trung hoặc học bổng du học Trung Quốc bạn đều có thể inbox fanpage DU HỌC NGUYÊN KHÔI/ Tiếng Trung Nguyên Khôi để được tư vấn và hỗ trợ hoàn toàn miễn phí.
Nhanh chóng hơn bạn có thể gọi ngay vào số hotline 0983.947.269 – 0969.548.690 để được tư vấn và xếp lớp phù hợp nhé!
==============================================================
Mọi thắc mắc cần hoặc ý kiến đóng góp cho chúng tôi vui lòng liên hệ:
DU HỌC & TIẾNG TRUNG NGUYÊN KHÔI
CS1: 08, Park2, Time City, Minh Khai, Hà Nội
CS2: Tầng 8, 148 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Hotline: 0965.055.855 – 0983.947.269 – 0965.115.155
Mục khác
- Mẫu giấy kẻ ô tập viết chữ Hán
- Vui học tiếng Trung chủ đề Halloween
- Tìm kiếm địa chỉ học tiếng Trung tốt nhất Hà Nội
- Học tiếng Trung đánh hàng
- Tổng hợp phần mềm giúp bạn học tiếng Trung siêu đẳng cấp
- Học Tiếng Trung cấp tốc tại Hà Nội có tại Du học Nguyên Khôi
- Nếu muốn thi HSK đạt điểm cao thì bạn phải biết rõ về kì thi HSK NÀY
- Chia sẻ cách học tiếng trung tại nhà đơn giản, tiết kiệm mà hiệu quả nhất
- 5 phương pháp học tiếng Trung hiệu quả nhất dành cho người mới bắt đầu
- Cách phân biệt 再 và 又trong tiếng Trung
Bình luận của bạn